soccerstats247.com
Vietnam



V.League 1 2024

V.League 1 is a soccer competition played in Vietnam. The 2024 season features 14 teams competing for the title of champions. Among soccer teams playing in V.League 1 are Quảng Nam, Hai Phong, Bình Định, Hoàng Anh Gia Lai. Check below for the V.League 1 table rankings, match results and schedule, football trends, top scoring players and disciplinary, among other various statistics like over/under, clean sheets / fail to score, score average or scoring sequences.

🏆 League Tables

   P W D L GF GA Dif Pts Last 5 PPG % Pts
1 Nam Định 13 9 2 2 30 17 +13 29
2.23 74.36
2 Binh Duong 13 8 2 3 16 11 +5 26
2.00 66.67
3 Công An Hà Nội 13 6 4 3 20 13 +7 22
1.69 56.41
4 Thanh Hóa 13 6 4 3 22 16 +6 22
1.69 56.41
5 Bình Định 13 6 3 4 22 16 +6 21
1.62 53.85
6 Hà Nội 13 6 1 6 18 18 +0 19
1.46 48.72
7 Hồ Chí Minh City 13 5 3 5 14 14 +0 18
1.38 46.15
8 Quảng Nam 13 3 6 4 14 15 -1 15
1.15 38.46
9 Hai Phong 13 3 5 5 20 21 -1 14
1.08 35.90
10 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 13 3 5 5 11 17 -6 14
1.08 35.90
11 Song Lam Nghe An 13 3 4 6 15 19 -4 13
1.00 33.33
12 Hoàng Anh Gia Lai 13 3 4 6 10 17 -7 13
1.00 33.33
13 Viettel 13 3 4 6 10 18 -8 13
1.00 33.33
14 Sanna Khanh Hoa 13 2 3 8 8 18 -10 9
0.69 23.08
   P W D L GF GA Dif Pts
1 Nam Định 7 5 2 0 16 7 9 17
2 Hồ Chí Minh City 7 5 1 1 9 3 6 16
3 Binh Duong 7 5 1 1 10 6 4 16
4 Công An Hà Nội 7 4 3 0 12 3 9 15
5 Thanh Hóa 6 3 2 1 12 8 4 11
6 Quảng Nam 7 3 2 2 7 5 2 11
7 Bình Định 6 3 1 2 13 10 3 10
8 Hà Nội 6 3 1 2 12 9 3 10
9 Hai Phong 7 2 3 2 11 10 1 9
10 Song Lam Nghe An 6 2 2 2 8 7 1 8
11 Viettel 6 2 2 2 5 4 1 8
12 Hoàng Anh Gia Lai 6 2 2 2 6 7 -1 8
13 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 6 2 2 2 6 10 -4 8
14 Sanna Khanh Hoa 7 1 1 5 4 10 -6 4
   P W D L GF GA Dif Pts
1 Nam Định 6 4 0 2 14 10 4 12
2 Bình Định 7 3 2 2 9 6 3 11
3 Thanh Hóa 7 3 2 2 10 8 2 11
4 Binh Duong 6 3 1 2 6 5 1 10
5 Hà Nội 7 3 0 4 6 9 -3 9
6 Công An Hà Nội 6 2 1 3 8 10 -2 7
7 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 7 1 3 3 5 7 -2 6
8 Hai Phong 6 1 2 3 9 11 -2 5
9 Sanna Khanh Hoa 6 1 2 3 4 8 -4 5
10 Song Lam Nghe An 7 1 2 4 7 12 -5 5
11 Hoàng Anh Gia Lai 7 1 2 4 4 10 -6 5
12 Viettel 7 1 2 4 5 14 -9 5
13 Quảng Nam 6 0 4 2 7 10 -3 4
14 Hồ Chí Minh City 6 0 2 4 5 11 -6 2

📈 Trends

⚽ Matches

 Round 13 
Saturday09/03/2024Viettel
3 - 0
Công An Hà Nội
Saturday09/03/2024Binh Duong
3 - 2
Song Lam Nghe An
Saturday09/03/2024Bình Định
2 - 2
Sanna Khanh Hoa
Saturday09/03/2024Hoàng Anh Gia Lai
2 - 1
Hồ Chí Minh City
Friday08/03/2024Hà Nội
3 - 1
Quảng Nam
Friday08/03/2024Nam Định
1 - 1
Thanh Hóa
Friday08/03/2024Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 - 1
Hai Phong

Players

We have allocated points to each yellow (1 point), yellow-red (2 points) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.

Over/Under

Matches of...Played Total match goals (team goals + opponent goals)
Avg. over 0.5over 1.5over 2.5over 3.5over 4.5
Binh Duong 13 2.08 92.31% 53.85% 23.08% 15.38% 15.38%
Bình Định 13 2.92 92.31% 76.92% 46.15% 38.46% 15.38%
Công An Hà Nội 13 2.54 92.31% 84.62% 53.85% 23.08% 0.00%
Hà Nội 13 2.77 100.00% 76.92% 30.77% 30.77% 15.38%
Hai Phong 13 3.15 92.31% 76.92% 46.15% 46.15% 15.38%
Hồ Chí Minh City 13 2.15 46.15% 46.15% 23.08% 7.69% 0.00%
Hoàng Anh Gia Lai 13 2.08 84.62% 69.23% 46.15% 7.69% 0.00%
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 13 2.15 92.31% 53.85% 23.08% 23.08% 7.69%
Nam Định 13 3.62 100.00% 92.31% 84.62% 46.15% 30.77%
Quảng Nam 13 2.23 84.62% 69.23% 23.08% 15.38% 7.69%
Sanna Khanh Hoa 13 2.00 76.92% 46.15% 30.77% 23.08% 7.69%
Song Lam Nghe An 13 2.62 92.31% 61.54% 30.77% 30.77% 15.38%
Thanh Hóa 13 2.92 100.00% 92.31% 46.15% 38.46% 15.38%
Viettel 13 2.15 84.62% 69.23% 30.77% 7.69% 7.69%
League Avg.    87.91% 69.23% 38.46% 25.27% 10.99%
Matches of...Played Total match goals (team goals + opponent goals)
Avg. over 0.5over 1.5over 2.5over 3.5over 4.5
Binh Duong 7 2.29 100.00% 42.86% 28.57% 28.57% 28.57%
Bình Định 6 3.83 100.00% 100.00% 83.33% 66.67% 33.33%
Công An Hà Nội 7 2.14 85.71% 85.71% 28.57% 14.29% 0.00%
Hà Nội 6 3.50 100.00% 83.33% 50.00% 50.00% 16.67%
Hai Phong 7 3.00 100.00% 85.71% 57.14% 57.14% 0.00%
Hoàng Anh Gia Lai 6 2.17 83.33% 83.33% 50.00% 0.00% 0.00%
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 6 2.67 100.00% 66.67% 33.33% 33.33% 16.67%
Nam Định 7 3.29 100.00% 100.00% 85.71% 28.57% 14.29%
Quảng Nam 7 1.71 100.00% 71.43% 0.00% 0.00% 0.00%
Sanna Khanh Hoa 7 2.00 85.71% 57.14% 28.57% 14.29% 14.29%
Song Lam Nghe An 6 2.50 100.00% 50.00% 16.67% 16.67% 16.67%
Thanh Hóa 6 3.33 100.00% 100.00% 66.67% 50.00% 16.67%
Viettel 6 1.50 83.33% 50.00% 16.67% 0.00% 0.00%
League Avg.    95.24% 75.09% 41.94% 27.66% 12.09%
Matches of...Played Total match goals (team goals + opponent goals)
Avg. over 0.5over 1.5over 2.5over 3.5over 4.5
Binh Duong 6 1.83 83.33% 66.67% 16.67% 0.00% 0.00%
Bình Định 7 2.14 85.71% 57.14% 14.29% 14.29% 0.00%
Công An Hà Nội 6 3.00 100.00% 83.33% 83.33% 33.33% 0.00%
Hà Nội 7 2.14 100.00% 71.43% 14.29% 14.29% 14.29%
Hai Phong 6 3.33 83.33% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Hồ Chí Minh City 6 2.67 100.00% 100.00% 50.00% 16.67% 0.00%
Hoàng Anh Gia Lai 7 2.00 85.71% 57.14% 42.86% 14.29% 0.00%
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 7 1.71 85.71% 42.86% 14.29% 14.29% 0.00%
Nam Định 6 4.00 100.00% 83.33% 83.33% 66.67% 50.00%
Quảng Nam 6 2.83 66.67% 66.67% 50.00% 33.33% 16.67%
Sanna Khanh Hoa 6 2.00 66.67% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00%
Song Lam Nghe An 7 2.71 85.71% 71.43% 42.86% 42.86% 14.29%
Thanh Hóa 7 2.57 100.00% 85.71% 28.57% 28.57% 14.29%
Viettel 7 2.71 85.71% 85.71% 42.86% 14.29% 14.29%
League Avg.    87.75% 69.39% 39.29% 25.68% 11.23%

Clean Sheets / Fail to Score

Clean Sheets
  CS Pld Perc.
Binh Duong 6 12 50.00%
Công An Hà Nội 6 13 46.15%
Quảng Nam 5 13 38.46%
Hà Nội 4 13 30.77%
Bình Định 3 12 25.00%
Hoàng Anh Gia Lai 3 13 23.08%
Nam Định 3 13 23.08%
Song Lam Nghe An 3 12 25.00%
Thanh Hóa 3 13 23.08%
Sanna Khanh Hoa 3 12 25.00%
Viettel 3 12 25.00%
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 2 12 16.67%
Hai Phong 0 12 0.00%
Hồ Chí Minh City 0 6 0.00%
Failed to score
  FS Pld Perc.
Nam Định 0 13 0.00%
Hồ Chí Minh City 1 6 16.67%
Thanh Hóa 1 13 7.69%
Bình Định 2 12 16.67%
Binh Duong 2 12 16.67%
Công An Hà Nội 2 13 15.38%
Hai Phong 3 12 25.00%
Song Lam Nghe An 3 12 25.00%
Hà Nội 4 13 30.77%
Quảng Nam 4 13 30.77%
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 4 12 33.33%
Viettel 5 12 41.67%
Hoàng Anh Gia Lai 6 13 46.15%
Sanna Khanh Hoa 7 12 58.33%

Score Average

  Avg. goals overall Avg. goals home Avg. goals away Pld
Scored Conc.TotalScoredConc.TotalScoredConc.Total
Hà Nội 1.38 1.38 2.76 2.00 1.50 3.50 0.86 1.29 2.15 13
Bình Định 1.69 1.23 2.92 2.17 1.67 3.84 1.29 0.86 2.15 13
Binh Duong 1.23 0.85 2.08 1.43 0.86 2.29 1.00 0.83 1.83 13
Hai Phong 1.54 1.62 3.16 1.57 1.43 3.00 1.50 1.83 3.33 13
Hồ Chí Minh City 1.08 1.08 2.16 1.29 0.43 1.72 0.83 1.83 2.66 13
Hoàng Anh Gia Lai 0.77 1.31 2.08 1.00 1.17 2.17 0.57 1.43 2.00 13
Nam Định 2.31 1.31 3.62 2.29 1.00 3.29 2.33 1.67 4.00 13
Quảng Nam 1.08 1.15 2.23 1.00 0.71 1.71 1.17 1.67 2.84 13
Song Lam Nghe An 1.15 1.46 2.61 1.33 1.17 2.50 1.00 1.71 2.71 13
Thanh Hóa 1.69 1.23 2.92 2.00 1.33 3.33 1.43 1.14 2.57 13
Sanna Khanh Hoa 0.62 1.38 2.00 0.57 1.43 2.00 0.67 1.33 2.00 13
Công An Hà Nội 1.54 1.00 2.54 1.71 0.43 2.14 1.33 1.67 3.00 13
Viettel 0.77 1.38 2.15 0.83 0.67 1.50 0.71 2.00 2.71 13
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 0.85 1.31 2.16 1.00 1.67 2.67 0.71 1.00 1.71 13

Form – Scoring Sequences

  Current Sequences Consecutive matches without...
W D L W D L
Binh Duong 3 0 0 0 3 4
Bình Định 0 2 0 2 0 3
Công An Hà Nội 0 0 1 2 1 0
Hà Nội 2 0 0 0 6 2
Hai Phong 0 3 0 7 0 3
Hồ Chí Minh City 0 0 3 6 3 0
Hoàng Anh Gia Lai 2 0 0 0 2 4
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 0 2 0 3 0 2
Nam Định 0 1 0 1 0 3
Quảng Nam 0 0 1 2 1 0
Sanna Khanh Hoa 0 1 0 6 0 1
Song Lam Nghe An 0 0 2 4 2 0
Thanh Hóa 0 1 0 3 0 1
Viettel 1 0 0 0 1 2
  Current Sequences Consecutive matches without...
W D L W D L
Binh Duong 2 0 0 0 2 5
Bình Định 0 1 0 1 0 3
Công An Hà Nội 0 1 0 1 0 7
Hà Nội 2 0 0 0 2 4
Hai Phong 0 2 0 4 0 2
Hồ Chí Minh City 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 1 0 0 0 1 3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 0 1 0 1 0 3
Nam Định 0 1 0 1 0 7
Quảng Nam 0 1 0 1 0 2
Sanna Khanh Hoa 0 0 1 3 1 0
Song Lam Nghe An 0 0 2 2 4 0
Thanh Hóa 0 0 1 1 3 0
Viettel 1 0 0 0 2 1
  Current Sequences Consecutive matches without...
W D L W D L
Binh Duong 1 0 0 0 3 1
Bình Định 0 1 0 2 0 1
Công An Hà Nội 0 0 1 1 3 0
Hà Nội 1 0 0 0 7 1
Hai Phong 0 1 0 4 0 1
Hồ Chí Minh City 0 0 3 6 3 0
Hoàng Anh Gia Lai 1 0 0 0 1 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 0 1 0 6 0 1
Nam Định 1 0 0 0 6 1
Quảng Nam 0 0 1 6 1 0
Sanna Khanh Hoa 0 1 0 4 0 1
Song Lam Nghe An 0 0 1 2 1 0
Thanh Hóa 0 1 0 2 0 1
Viettel 0 1 0 4 0 1

The soccer statistics for V.League 1 are updated regularly, as matches are played and results are processed. The statistical data is presented in a manner that can be used easily to identify trends and probabilities for future football matches, which is what the SoccerStats247 system uses to produce predictions for V.League 1. There are daily tips in the Predictions section, where our algorithm point to probable outcomes for different markets, and evolves as more matches and soccer statistics are feed in.

Seasons